--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia súc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia súc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia súc
+ noun
domestic fowl, cattle,..
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia súc"
Những từ có chứa
"gia súc"
:
đại gia súc
gia súc
Những từ có chứa
"gia súc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spoor
bestial
craps
brute
gargle
dice
scalawag
slink
stock-car
scallawag
more...
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
gia súc
:
domestic fowl, cattle,..
+
decontamination
:
Sự khử độc, sự khử nhiễm